Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thành viên
[thành viên]
|
member
You're a full member of our family now
Membership of the union will entitle you to vote in meetings
Nonpermanent members of the UN Security Council