Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bây giờ
[bây giờ]
|
now; nowadays; for the time being
It is eight now
Not now, I'm busy
We are now entering enemy territory
Between now and next August/next year