Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
miệng
[miệng]
|
mouth
To rinse one's mouth
Mouth of a well
To wipe one's mouth
People should cover the mouth and nose when sneezing or coughing
opening; aperture; orifice; hole
oral; verbal; unwritten; by word of mouth
Verbal agreement/contract