Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoả thuận
[thoả thuận]
|
to come to terms; to come to an agreement/arrangement; to reach an agreement
That is not a matter to be easily agreed upon
To reach an agreement in principle
We are close to an agreement
deal; agreement
That wasn't in our deal
Unspoken/tacit agreement