Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đạt được
[đạt được]
|
to get; to win; to attain; to achieve; to obtain; to reach
To achieve/obtain satisfactory results
To attain the goal of a wealthy people, strong country, just and civilized society
Eventually/finally, the two sides reached an agreement on a ten-day ceasefire