Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hắt hơi
[hắt hơi]
|
to sneeze
To have bouts of sneezing
His sneezing irritates me
When someone with SARS coughs or sneezes, infected droplets are sprayed into the air.