Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ho
[ho]
|
to have a cough; to cough
She gave me a warning cough that they were coming
You want to get that cough seen to
Can you do something for this cough, doctor?
Her cough doesn't seem to be getting any better
I can't stand her coughing
Your coughing woke me up