Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không khí
[không khí]
|
air; atmosphere
Air temperature/pollution
Open the door to let some air in !
To create an intimate atmosphere in the New Year's Eve party
I can't live on air
atmospheric
Air pollution; Atmospheric pollution