Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giếng
[giếng]
|
well
Well-water
To draw water from a well
To pump (up) water from the well
We get our water from a well
The well is bone-dry