Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bơm
[bơm]
|
(tiếng Pháp gọi là Pompe) pump
Bicycle pump
Fire-extinguisher
Vacuum pump
(tiếng Pháp gọi là Pomper) to pump; to inflate; to blow up
A well-inflated balloon
To inflate the tyres of a vehicle
Machine for pumping water; Water-pump
to spray
To spray insecticide
to overstate; to exaggerate
To exaggerate the difficulties
When criticizing, never exaggerate other people's mistakes
to boost (the spirit of ...)
To boost someone's spirit with a few sentences
To further boost the spirit of the hirelings