Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chân không
[chân không]
|
barefooted
To walk barefoot/barefooted
Don't go there with bare feet
vacuum
Vacuum-pump