Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phồng
[phồng]
|
động từ.
cũng như phùng
bloat, swell out, inflate, puff out, fill out, belly out
blow out one's checks
very angry (ready to shout)