Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nỗi
[nỗi]
|
Feeling.
A feeling of sadness.
cause; reason; motive
status condition; situation; state
no so bad; passable