Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máy
[máy]
|
engine; apparatus; machine
Is the engine working OK?
Stop all engines!
Leave the engine running !
Start the engine again!
I don't want to become a song-writing machine!
Your machine uses too much electricity !
to quicken
The child quickened in her womb