Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tắt
[tắt]
|
to extinguish; to put out
To extinguish a cigarette; to put out a cigarette
to switch off; to turn off
To turn the television on/off
In the on/off position
To turn the faucet/tap/water off