Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
truyền hình
[truyền hình]
|
to broadcast on television; to televise; to telecast
television; TV
Television signal
European television companies
To go on television; to make a television appearance
It is not advisable to watch television all day long