Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đứa bé
[đứa bé]
|
baby ; child; bambino; infant
Have pity on the children!
Two children count as one adult
Children are throwing bread to the birds