Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lảng vảng
[lảng vảng]
|
to prowl about; to hang around; to loiter
Suspicious-looking types are hanging around my house
Mum doesn't want me hanging around when the guests arrive