Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khả nghi
[khả nghi]
|
suspicious; shady; fishy; suspect; doubtful
A suspicious-looking individual
You should report anything suspicious
She looks very suspicious to me