Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khách
[khách]
|
guest; visitor
Host and guest
Astonishingly, the four guests spoke the same language
Today, I have visitors/company
passenger
The bus stopped to pick up passengers
A well patronized shop