Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quanh
[quanh]
|
round, around
We sat down round the table.
sinuous, tortuous, twisting, winding, meandering, roundabout
avoid making giving a direct answer
roundabout.
to deny in a roundabout way.