Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
be
[be]
|
danh từ
wine flask, vial, small wine bottle
good wine does not mind a terracotta flask
tính từ
beige
a beige raincoat
động từ
to build mud embankments on, to build, construct
to surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)
to surround the top of a measure with one's hands while measuring beans
to scold, rail (at), abuse; raise hell