Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
màu
[màu]
|
colour
Which colour do you like best?
Do you have it in a different colour?
Each ring is a separate color- blue, yellow, black, green and red
colored