Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quản
[quản]
|
canal.
mind (difficulty, hardship); flinch from.
not to mind pouring rain or scorching sun.
manage; cope with; handle; be in charge (of); administer
top adjutant
penholder (quản bút)