Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
áo mưa
[áo mưa]
|
waterproof ; raincoat; mackintosh
Don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!
(tiếng lóng) xem bao cao su ngừa thai