Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căng
[căng]
|
ape; monkey
(tiếng Pháp gọi là Camp) (military/prison/refugee) camp
to stretch; to spread; to strain
To stretch a cord
To spread sail
To glide full sail
To be fully stretched
To strain one's eyes observing in the dark
to tighten
To tighten a bicycle chain
fully spread; taut; tense
Taut like a violin string
Sail fully spread with wind; full sail
Breast full of milk
(nói về đường đạn, đường bóng) direct; straight
The ball's trajectory is straight like a pencilled line; the ball makes a direct hit