Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bóng tối
[bóng tối]
|
dark; blackness; darkness; obscurity
To sit by oneself in darkness/ the dark
A whole area plunged in the dark
To be afraid of the dark
Underground/clandestine forces
To stay in the background/behind the scenes