Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngồi
[ngồi]
|
động từ.
sit
Come and sit by me.
live in clover, be in clover
sit at the table
occupy (an administrative post)
sit crosslegged
sit with kness bent and legs pointed to the rear