Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồm
[buồm]
|
danh từ.
sail
a sailling boat.
fair wind; sail free, have a smooth sailing, have a safe boat trip
the wind ballooned the sails
lid made of reed