Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuận
[thuận]
|
tính từ
favourable; agreeable; propitious
favourable/propitious wind, favourable/propitious weather
động từ
to consent; to agree; to acquiesce
agreement between the seller and the buyer
a house divided against itself cannot stand; harmony between wife and husband always results in success