Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compagnie
|
danh từ giống cái
sự đi theo; sự ở gần
người ở gần dễ chịu
thích ở gần xúc vật
phản nghĩa Absence , isolement , solitude
đoàn, toán, bọn, đám
một đám người vui vẻ
công ty
công ty đường sắt
công ty bảo hiểm
(săn bắn) bầy, đàn
một đàn lợn lòi
(quân sự) đại đội
đi cùng với, kèm theo
những người lương thiện có giáo dục
bà (cô) tùy tùng
lịch sự
những người lịch sự
thô tục, đểu cáng
đi cùng với
(thân mật) và đồng bọn, cả bọn
cả bọn vô lại
đi với một phụ nữ
bỏ về, bỏ đi
viện hàn lâm Pháp
bọn vô lại