Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
absence
|
danh từ giống cái
sự vắng mặt
chúng tôi rất tiếc cho sự vắng mặt của anh
sự thiếu
sự thiếu khiếu thưởng thức
không có cha là điều tai hại cho một đứa trẻ
sự thiếu dòng chảy
sự không trọng lực
sự không trọng lượng
sự lơ đễnh, sự đãng trí
có những lúc lơ đễnh.
(luật) sự mất tích
(mỉa mai) bị để ý là vắng mặt
trong lúc ai vắng mặt, trong lúc ai đi vắng
khi giám đốc đi vắng, anh hãy gặp phụ tá của ông ta
phản nghĩa Présence