Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gravité
|
danh từ giống cái
tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang
vẻ nghiêm trang của giọng nói
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng, tính nặng
tính nghiêm trọng của lỗi lầm
tính trầm trọng của bệnh
tai nạn không nghiêm trọng
phản nghĩa Gaieté , légèreté . Bénignité
(vật lý học) trọng lực
trọng tâm
(đường sắt) sự dồn toa theo trọng lực