Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bénignité
|
danh từ giống cái
tính dịu hiền
(y học) tính nhẹ (của bệnh...); tính lành (của u)
phản nghĩa Malignité , méchanceté . Gravité