Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bonne
|
tính từ giống cái
(khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi....
đất tốt
chè ngon
có thị giác tốt
mùi thơm
một lời hay
lí lẽ chính xác, đúng
công nhân giỏi
tốt bụng đối với người nghèo
người mẹ hiền
(khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa...
một phần to
một quãng xa
đúng, hợp cách
theo đúng địa chỉ
xếp một vật nào đúng chỗ
ra trò, ác liệt
bị sửa một trận ra trò
cơn sốt ác liệt
có ích gì?, để làm gì?
xem port
có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai
tìm được một giải pháp tốt
có lý
rẻ tiền
chúc mừng năm mới!
đúng lúc, thời điểm thích hợp
đến đúng lúc
thích hợp với, tốt đối với
rượu không tốt cho sức khoẻ
xem vivant
chúc lên đường bình yên!
xem foi
đùa
giỏi, thành công trong (một lĩnh vực nào đó)
nó rất giỏi toán
chẳng được trò trống gì
thực sự
cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận
thán từ
được!
được, anh có thể đi!
phản nghĩa Mauvais . Méchant . Petit
đồng âm Bond
phó từ
tốt, hay....
trời mát mẻ, thời tiết đẹp
sống ở đây thích thật
ở đấy thoải mái
thơm
vững vàng, không nao núng
danh từ giống cái
người đầy tớ; người ở