Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
solitude
|
danh từ giống cái
sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc
sống cô đơn
sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ
trong cảnh hiu quạnh của rừng
cõi lòng quạnh quẽ
(văn học) nơi hiu quạnh, nơi quạnh quẽ
về ẩn ở một nơi hiu quạnh
phản nghĩa Compagnie , société