Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
marcher
|
nội động từ
bước, đi
đi nhanh
đứa trẻ tập đi
đi lùi
bước đi lang thang
bước bên nhau; bước đi cùng nhau
giẫm lên
giẫm lên chân ai
chạy; tiến hành đều
con tàu chạy 100 km/giờ
đồng hồ chạy tốt
máy chạy tự động
công việc chạy đều
tiến tới
ngôi nhà tiến tới chỗ sụp đổ
(thân mật) thuận theo; tin theo
nó không thuận theo
(thần thoại học) sai khiến ai
bò đi
đi theo ai; đồng ý với ai
xử sự đúng đắn
đi đôi với nhau; hợp với nhau
(người) gần tới, gần đến
bà ta gần 40 tuổi
hành động ngông cuồng
noi gương ai, theo gương ai
đi rón rén
bắt chước ai
(thân mật) lấn quyền ai
phản nghĩa s'arrêter ; stopper
đồng âm Marché
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) lỗi giữ bóng quá một bước (bóng rổ)
(từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi