danh từ giống đực
 sự bay
 sự bay của chim
 sự bay của máy bay
 tên bay
 giờ bay
 vận tốc bay
 sự bay tập
 sự bay nhào lộn
 sự bay thật cao
 chim bay cao
 sự bay thật xa
 sự bay đến gần
 sự bay tiến
 sự bay lùi
 sự bay lên
 sự bay không nhìn
 sự bay theo bản đồ
 sự bay vòng tròn
 sự bay theo tuyến khép kín
 sự bay tuần tra
 sự bay diễu hành
 sự liệng xuống đều đặn
 sự bay ngửa
 sự bay lâu
 sự bay huấn luyện, sự bay tập
 sự bay thử
 sự bay từng đội
 sự bay liên tục
 sự bay theo đường thẳng
 sự bay ngoằn ngoèo
 sự bay nằm ngang
 sự bay bổ nhào
 sự bay liệng
 sự bay là (mặt đất)
 sự bay là mặt nước
 sự bay vọt lên
 sự bay một mình
 sự bay nhờ máy bay kéo
 sự bay đứng một chỗ (máy bay lên thẳng)
 sự liệng theo dọc sườn núi
 sự bay đo đạc
 sự bay quan sát
 sự bay thám sát
 sự bay có điều khiển từ xa
 tầm bay (của chim, sâu bọ)
 đàn (chim, sâu bọ) bay
 một đàn chim di trú bay
 đàn châu chấu bay
 chuyến bay
 chuyến bay nhiều giờ
 chuyến bay khứ hồi
 chuyến bay liền một mạch
 chuyến bay đêm
 tất cả các chuyến bay bị huỷ bỏ
 sự thấm thoát (của thời gian)
 thời gian thấm thoát
 sải cánh (của chim)
 (săn bắn, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi săn bằng chim săn; đàn chim săn
 sự ăn trộm
 phạm tội trộm cắp
 vật lấy trộm, đồ ăn cắp
 đem vật lấy trộm đến nhà người chứa chấp
 (khi) đang bay, trên không
 bắn chim đang bay
 chặn quả bóng trên không
 ngay đúng lúc
 chộp lấy cơ hội ngay đúng lúc
 theo đường chim bay
 khoảng cách theo đường chim bay
 cỡ lớn
 thẳng ngay đến
 đến thẳng ngay bộ
 bay đi
 tiêu pha quá mức; có thái độ không đúng mức
 (hàng không) sự lái máy lượn
 vụ trộm có vũ khí, vụ cướp
 trộm có đào tường bẻ khoá
 vụ trộm (do) người nhà, vụ trộm (do) người quen