Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
effraction
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự bẻ khoá; sự đào ngạch (để ăn trộm)
ăn trộm bằng cách bẻ khoá