Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cercle
|
danh từ giống đực
hình tròn; đường tròn; vòng tròn
vạch một vòng tròn bằng com pa
vòng
cái vòng bằng đồng
vòng lượn của máy bay
đứng vòng quanh ai
(giải phẫu) vòng động mạch
hội
hội văn học
câu lạc bộ
đi câu lạc bộ
lập nên một câu lạc bộ
(nghĩa bóng) phạm vi
mở rộng phạm vi giao thiệp
(sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính)
vòng luẩn quẩn
rơi vào vòng luẩn quẩn
có hình vòng, có hình vòng tròn
nữ trang có dạng vòng tròn (nhẫn...)