Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
palier
|
danh từ giống đực
thềm nghỉ (ở cầu thang)
họ ở cùng một tầng lầu với nhau
(cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ
ổ chặn
đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn)
nấc
thuế tăng lên từng nấc
đồng âm Pallier