Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ascendant
|
tính từ
lên
chuyển động lên
(toán học) tiến
sự tăng dần lên, sự phát triển dần lên
danh từ giống đực
sự chi phối, ảnh hưởng
có ảnh hưởng lên ai
chịu sự chi phối của ai
(thường ở số nhiều) tổ tiên, ông cha
gia tài thuộc về tổ tiên
phản nghĩa Descendant