Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nourrir
|
ngoại động từ
nuôi, nuôi dưỡng
nuôi con
nuôi bệnh
người phụ nữ nuôi sống cả gia đình
máu nuôi dưỡng cơ thể
sự đọc sách nuôi dưỡng tinh thần
nuôi một hy vọng, ấp ủ một hy vọng
duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ
duy trì ngọn lửa
làm cho cuộc nói chuyện thêm rôn rả
làm cho lời văn thêm phong phú mạnh mẽ
(từ cũ, nghĩa cũ) giáo dục
anh ấy được giáo dục về văn chương
nuôi ong tay áo
Phản nghĩa Sevrer ; affamer , priver . Jeûner .