Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sein
|
danh từ giống đực
(văn học) ngực
ấp ai vào ngực mình
vú (phụ nữ)
(đưa vú) cho con bú
có vú lớn
cô ta không có vú, vú của cô ta rất lép
cởi trần tắm nắng
vú xệ
ung thư vú
đầu vú, núm vú
vú giả
(văn học) bụng, dạ con; lòng
số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ
lòng đất
gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn
ở giữa, trong
một nước trong một liên bang
thiên đường
(từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo
đồng âm sain , saint , cinq , seing