Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
espoir
|
danh từ giống đực
sự mong ước, sự trông mong, sự hi vọng
sự mong ước được một phần thưởng
tia hi vọng
sự hi vọng sẽ thành công
đặt mọi hi vọng vào một dự án
thực hiện điều mình mong ước
điều mong ước, mối hi vọng
đứa trẻ ấy là mối hi vọng của ông ta
chẳng có hi vọng gì đâu
ước ao rằng, hi vọng rằng