danh từ giống cái
 sự lo lắng, mối lo lắng
 tình trạng của nó làm cho tôi lo lắng
 tôi (có những mối) lo lắng về nó
 sống trong sự lo lắng
 gây lo lắng
 (văn học) sự không thoả lòng
 (từ cũ; nghĩa cũ) sự động đậy, sự không đứng yên
 (văn học) từ cũ; nghĩa cũ nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi khắc khoải
 ( số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) sự nhức nhối, khó chịu
 nhức nhối khó chịu ở bắp chân