Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paix
|
danh từ giống cái
hoà bình
yêu hoà bình
đòi hoà bình
ở thời bình
Prix de Nobel de la paix
giải Nô-ben hoà bình
nền hoà bình thế giới
hoà ước
ký hoà ước
nghị hoà
sự hoà thuận
sống hoà thuận với hàng xóm
sự yên lặng, sự yên tĩnh
sự yên lặng của đồng ruộng
sự yên tâm, sự thanh thản
lòng thanh thản
(thơ ca) người đem lại hoà bình; người đem lại yên vui
cây ô liu
lòng thanh thản
giảng hoà
để yên
cảnh sát (ở Pari)
để yên, không quấy rầy
linh mục
không để cho yên
hoà bình võ trang
(sử học) lệnh cấm đánh thường dân của giáo hội
sự yên nghỉ đời đời
hoà bình bịp bợm
lời giảng hoà
hoà ước
đồng âm Paie .