danh từ giống cái
 chiều dài, bề dài
 chiều dài con đường
 bề dài hình chữ nhật
 chiều dài xây
 độ dài cáp (đơn vị chiều dài cũ bằng 120 m)
 chiều dài cắt
 chiều dài hạ quả dọi
 chiều dài phủ bì
 chiều dài đường ăn khớp
 chiều dài khai thác (đường dây)
 chiều dài đoạn chỉ xâu kim
 tiêu cự
 bước sóng
 chiều dài đoạn hãm (từ lúc bắt đầu hãm đến lúc dừng hẳn)
 chiều dài đoạn chạy khi khởi động (từ lúc bắt đầu chuyển động đến lúc đạt tốc độ)
 khoảng chạy hạ cánh
 khoảng chạy cất cánh
 chiều dài ảo
 chiều dài lớn nhất, chiều dài phủ bì
 trải dài ra
 theo chiều dài
 sự dài, tính dài
 ngày dài
 tính dài của một âm tiết
 ( số nhiều) đoạn dài dòng; thời gian kéo dài
 tránh dài dòng
 thời gian kéo dài của thủ tục
 (thể dục thể thao) thân
 con ngựa về đích thắng hai thân
 suốt cả
 suốt cả ngày
 có lợi thế
 theo chiều dọc
 (thân mật) hiểu nhau, thấu hiểu nhau
 (thể dục thể thao) nhảy xa
 kéo dài, lây nhây