Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coupe
|
danh từ giống cái
cốc (có chân)
cốc bằng pha lê
một cốc sâm banh
giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu
La coupe Davis
(quần vợt) cúp Đa-Vít (cúp vô địch đồng đội thế giới)
giành cúp
chịu đắng cay cho đến cùng
như vậy là đủ rồi, tôi không chịu đựng được nữa
danh từ giống cái
(lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt
khu khai thác hai mươi hecta
kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc)
quần áo cắt khéo
kiểu cắt tóc
mớ (vải lụa)
chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt
quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi
mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà
(đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài)
chỗ ngắt giọng (trong câu)
dáng, hình
dáng mặt đều đặn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt
đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
mua dưa đòi cắt cho xem
(lâm nghiệp) sự chặt trắng
(nghĩa bóng) sự huỷ bỏ hoàn toàn
(lâm nghiệp) sự chặt quang
(lâm nghiệp) sự chặt luân phiên
(nghĩa bóng) ( mettre quelqu'un en coupe réglée ) bắt ai đóng góp tốn kém
(lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement )
(nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt
(thân mật) lệ thuộc vào ai