Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cristal
|
danh từ giống đực
tinh thể
tinh thể muối
pha lê; ( số nhiều) đồ pha lê
Cristaux de Bohème
đồ pha lê Bô-hem
một miếng pha lê
cốc bằng pha lê
(nghĩa bóng) vẻ trong
vẻ trong của suối
vẻ trong của giọng nói
( cristaux ) (thân mật) natri cacbonat tinh thể